CARTER SY
Bản Đặc Tính Kỹ Thuật
Dầutổng hợp cho hộp số kín (Polyglycol)
ỨngDụng
Các hộp số kín
Hiệunăng
Các tiêu chuẩn quốc tế
Nhà sản xuất
Ưu Điểm
Vận chuyển – Sức khỏe – An toàn
ĐặcTính Kỹ Thuật
Các đặc tính tiêu biểu |
Phương pháp |
Đơn vị tính |
CARTER SY |
||||
150 |
220 |
320 |
460 |
680 |
|||
Tỷ trọng ở 150C |
ISO 3675 |
kg/m3 |
1004 |
1004 |
1003 |
1003 |
1002 |
Độ nhớt ở 400C |
ISO 3104 |
mm2/s |
150 |
220 |
320 |
460 |
640 |
Độ nhớt ở 1000C |
ISO 3104 |
mm2/s |
23 |
34 |
50 |
71 |
95 |
Chỉ số độ nhớt |
ISO 2909 |
- |
185 |
202 |
220 |
230 |
240 |
Điểm chớp cháy cốc hở |
ISO 2592 |
0C |
230 |
230 |
230 |
230 |
230 |
Điểm đông đặc |
ISO 3016 |
0C |
-33 |
-30 |
-30 |
-27 |
-27 |
Các thông số trên đại diện cho các giá trị trung bình
CARTER SY; Phiên bản ngày 04 tháng 09 năm 2007
Dầu này khi được sử dụng theo khuyến nghị của chúng tôi và cho mục đích đã dự định, sẽ không có mối nguy hiểm đặc biệt nào. Bản đặc tính an toàn sản phẩm tuân theo pháp chế EC hiện hành có thể được cung cấp bởi Công Ty TNHH Total Việt Nam.
Ông Giang Tử - 0913.329.033 |
Bà Nga - 0903.228.574 |
We have 21 guests and no members online