Warning
  • Sorry No Product Found!!.


Total Azolla ZS

Rating: Not Rated Yet

AZOLLA ZS

Bản Đặc Tính Kỹ Thuật

Các loại dầu thủy lực chống mài mòn hiệu suất rất cao

Ứng Dụng

Các mạch thủy lực:

Được thiết kế để sử dụng cho tất cả các hệ thống thủy lực làm việc dưới các điều kiện khó khăn nhất, như là trong máy công cụ, các máy phun ôn, máy ép và các ứng dụng công nghiệp khác hoặc các thiết bị di ng.
Ngoài ra còn được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác, nơi à dầu nhờn chống mài mòn hiệu suất cao là sự lựa chọn đầu tiên: các nh răng thẳng nhỏ, các ổ bi và ổ trượt, các máy nén khí, các mô-tơ phụ các hệ thống điều khiển được trang bị cùng với các hệ thống lọc tinh.

Hiệu năng

Các tiêu chuẩn quốc tế

OEM

  • AFNOR NF E 48-603 HM
  • ISO 6743/4 HM
  • DIN 51524 P2 HLP
  • CINCINNATI MILACRON P68, P69, P70
  • VICKERS M-2950S, -I-286
  • DENISON HF0, HF1, HF2 (T6H20C)

Lợi ích khách hàng

Kéo dài tuổi thọ thiết bị

Độ tin cậy cao trong vận hành

  • Khả năng bảo vệ cao chống mài mòn bảo đảm tối đa tuổi thọ thiết bị.
  • Độ bền nhiệt tốt hơn tránh sự hình thành cặn ngay cả ở nhiệt độ cao.
  • Độ bền ôxi hóa rất tốt bảo đảm tuổi thọ phục vụ của dầu dài.
  • Khả năng lọc vượt trội ngay cả trong trường hợp dầu nhiễm nước.
  • Độ bền thủy phân xuất sắc giúp tránh được sự tắc lọc.
  • Bảo vệ chống gỉ sét và ăn mòn tuyệt hảo.
  • Các chức năng nhả khí và chống tạo bọt tốt nhờ việc sử dụng các thành phần không có chứa xi-lích
  • Khả năng khử nhũ tốt đảm bảo khả năng tách nước nhanh.
  • Giảm chi phí vận hành và bảo trì.

Đặc Tính Kỹ Thuật

Các đặc tính tiêu biểu

Phương pháp

Đơn vị tính

AZOLLAZS

10

22

32

46

68

100

150

Bề ngoài

Nội bộ

-

Chất lỏng trong

Tỷ trọng ở 150C

ISO 3675

kg/m3

846

866

875

880

884

888

892

Độ nhớt ở 400C

ISO 3104

mm2/s

10

22,5

32,0

45,9

67,5

97,5

147

Độ nhớt ở 1000C

ISO 3104

mm2/s

2,6

4,4

5,4

6,8

8,7

11,2

14,5

Chỉ số độ nhớt

ISO 2909

-

100

102

102

100

100

100

97

Điểm chớp cháy Cleveland

ISO 2592

0C

170

221

227

232

242

254

268

Điểm đông đặc

ISO 3016

0C

-33

-30

-27

-27

-21

-18

-18

Tính lọc 0,8µ không nước

NF E 48-690

Chỉ số (IF)

 

 

1

1,02

1,01

 

 

Tính lọc 0,8µ có nước

NF E 48-691

Chỉ số (IF)

 

 

1,5

1,5

1,5

 

 

Các thông số trên đại diện cho các giá trị trung bình

 

AZOLLA ZS; Phiên bản ngày 08 tháng 10 năm 2002

Dầu này khi được sử dụng theo khuyến nghị của chúng tôi và cho mục đích đã dự định, sẽ không có mối nguy hiểm đặc biệt nào. Bản đặc tính an toàn sản phẩm tuân theo pháp chế EC hiện hành có thể được cung cấp bởi Công Ty TNHH Total Việt Nam.

There are yet no reviews for this product.

Hỗ trợ trực tuyến

4372749
Hôm nay
Hôm qua
Tuần này
Tuần trước
Tháng này
Tổng
838
2615
9846
2313301
72695
4372749

Your IP: 3.145.58.90
Server Time: 2024-11-21 15:17:41

SUPPORT ONLINE

Ông Giang Tử - 0913.329.033
Bà Nga - 0903.228.574

 

 

We have 15 guests and no members online