Warning
  • Sorry No Product Found!!.


Total Hydransafe HFDU 46

Rating: Not Rated Yet

HYDRANSAFE HFDU 46

Bản Đặc Tính Kỹ Thuật

Dầuthủy lực chống cháy phân hủy sinh học

Ứng Dụng

Dầu thủy lực:

HYDRANSAFE HFDU 46 là dầu thủy lực hiệu suất cao chống cháy và có khả năng phân thủy sinh học gốc ester.

HYDRANSAFE HFDU 46 được khuyến nghị cho hệ thống thủy lực hoạt động trong có sự rủi ro về cháy như là trong nhà máy sắt và thép (nhà máy luyện cốc, úc liên tục), khai khoáng, v.v… Sử dụng HYDRANSAFE HFDU 46 giảm nguy cơ rủi ro do phải lệ thuộc vào các dầu gốc khoáng trong trường hợp g ống hoặc khi có rò rỉ đường ống gây ra sương dầu trong vùng không gian với lửa, một phần trong quá trình nấu chẩy hoặc một tủ công tắc.

HYDRANSAFE HFDU 46 được khuyến nghị đặc biệt khi có những vị trí có nguy cơ ễm nước: hoạt động ngoài khơi hoặc khai thác mỏ.

Hiệu năng

Các tiêu chuẩn quốc tế:

  • ISO 6743/4 HFDU
  • ISO 12922
  • FACTORY MUTUAL cùng với sự chấp thuận FM 6930 – “Phân nhóm tính dễ cháy của dầu nhờn công nghiệp”

Ưu Điểm

  • Cùng với các đặc tính chống cháy siêu việt phải được kết hợp với chức năng bôi trơn đặc biệt, giúp đảm bảo giảm đáng kể mài mòn và do đó khéo dài tuổi thọ phục vụ của các thành phần thủy lực.
  • Điểm chớp cháy cao và điểm tự cháy cao.
  • Điểm đông đặc thấp giúp hoạt động hiệu quả tốt ở nhiệt độ thấp.
  • Chỉ số độ nhớt tự nhiên rất cao đảm bảo độ nhớt thích hợp với dải nhiệt độ mà dầu thủy lực phải sử dụng.
  • Chức năng chống ăn mòn rất tốt trong tiếp xúc với các đường ống thủy lực bằng hợp kim sắt hoặc không.
  • Hiệu quả chống ôxi hóa rất tốt: giúp tăng tuổi thọ phục vụ.
  • Sản phẩm không gây nguy hiểm cho sức khỏe và bị phân hủy sinh học.
  • Nhiệt độ giới hạn khi sử dụng 120OC.

Đặc Tính Kỹ Thuật

ĐặcTính Kỹ Thuật

 

Các đặc tính tiêu biểu

Phươngpháp

Đơn vị tính

HYDRANSAFE HFDU 46

Tỷ trọng ở 150C

ISO 3675

kg/m3

920

Độ nhớt ở -200C

ISO 3104

mm2/s

1580

Độ nhớt ở 400C

ISO 3104

mm2/s

47,5

Độ nhớt ở 1000C

ISO 3104

mm2/s

9,35

Chỉ số độ nhớt

ISO 2909

 

185

Tách khí ở 500C

ISO 9120

min

4

Tạo bọt giai đoạn 1

ISO 6247

ml/ml

<50/0

Điểm đông đặc

ISO 3016

0C

-42

Điểm chớp cháy VO

ISO 2592

0C

310

Điểm cháy

ISO 2592

0C

358

Nhiệt độ tự bốc cháy

ASTM D 2155

0C

>420

Khả năng phân hủy sinh học

OECD 301B

-

Phân hủy hết

         

Các thông số trên đại diện cho các giá trị trung bình

 

HYDRANSAFE HFDU 46; Phiên bản ngày 10 tháng 09 năm 2007

Dầu này khi được sử dụng theo khuyến nghị của chúng tôi và cho mục đích đã dự định, sẽ không có mối nguy hiểm đặc biệt nào. Bản đặc tính an toàn sản phẩm tuân theo pháp chế EC hiện hành có thể được cung cấp bởi Công Ty TNHH Total Việt Nam.

There are yet no reviews for this product.

Hỗ trợ trực tuyến

4380277
Hôm nay
Hôm qua
Tuần này
Tuần trước
Tháng này
Tổng
1244
956
17374
2313301
80223
4380277

Your IP: 18.217.132.107
Server Time: 2024-11-24 13:13:24

SUPPORT ONLINE

Ông Giang Tử - 0913.329.033
Bà Nga - 0903.228.574

 

 

We have 63 guests and no members online