SERIOLA 1510
Bản Đặc Tính Kỹ Thuật
Dầutruyền nhiệt gốc khoáng
Ứng Dụng
Hiệu năng
Các tiêu chuẩn quốc tế
Ưu Điểm
- Độ bền nhiệt xuất sắc,
- Điểm chớp cháy cao,
- Chỉ số độ nhớt cao.
ĐặcT ính Kỹ Thuật
Các đặc tính tiêu biểu |
Phương pháp |
Đơn vị tính |
SERIOLA1510 |
Tỷ trọng ở 200C |
ISO 3675 |
kg/m3 |
870 |
Độ nhớt ở 400C |
ISO 3104 |
mm2/s |
30,6 |
Độ nhớt ở 1000C |
ISO 3104 |
mm2/s |
5,2 |
Điểm chớp cháy Cleveland |
ISO 2592 |
0C |
225 |
Điểm cháy Cleveland |
ISO 2592 |
0C |
250 |
Điểm đông đặc |
ISO 3016 |
0C |
-12 |
Hàm lượng cặn cacbon |
ISO 6615 |
% khối lượng |
0,03 |
Giới hạn nhiệt độ khối dầu* |
- |
0C |
280 |
Giới hạn nhiệt độ màng dầu* |
- |
0C |
300 |
Các thông số trên đại diện cho các giá trị trung bình
* Không tiếp xúc với không khí
Dầu này khi được sử dụng theo khuyến nghị của chúng tôi và cho mục đích đã dự định, sẽ không có mối nguy hiểm đặc biệt nào. Bản đặc tính an toàn sản phẩm tuân theo pháp chế EC hiện hành có thể được cung cấp bởi Công Ty TNHH Total Việt Nam.
Ông Giang Tử - 0913.329.033 |
Bà Nga - 0903.228.574 |
We have 79 guests and no members online