FINAVESTAN
DẦUTRẮNGGỐCKHOÁNG(CẤP DƯỢC PHẨM)
ỨNG DỤNG
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
Dầu trắng FINAVESTAN ñáp ứng những qui ñịnh của:
FDA, 21 CFR 172-878, và FDA, 21 CFR 178-3620 (a), 21 CFR 178-
3570 (tiếp xúc thực phẩm ngẫu nhiên nhóm H1).
ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM
CHỈ TIÊUKỸ THUẬT |
PHƯƠNGPHÁP |
ðƠNVỊ |
FINAVESTAN |
||||||
A50B |
A80B |
A100B |
A180B |
A210B |
A360B |
A520B |
|||
ðộ nhớt ở 40oC |
ISO 3104 |
mm2/s |
7.5 |
15 |
18 |
29 |
40 |
70 |
100 |
Màu Saybolt |
ASTM D56 |
- |
+30 |
+30 |
+30 |
+30 |
+30 |
+30 |
+30 |
Tỷ trọng ở 15oC |
ISO 3675 |
Kg/m3 |
835 |
850 |
855 |
860 |
865 |
870 |
871 |
Nhiệt ñộ chớp cháy cốc hở |
ISO 2592 |
oC |
160 |
190 |
195 |
217 |
225 |
250 |
265 |
ðiểm ñông ñặc |
ISO 3016 |
oC |
-12 |
-9 |
-9 |
-8 |
-9 |
-18 |
-15 |
Các thông số trêncó giá trị ñiển hình
Bảng Thông số Kỹ thuật
9 Octorber, 2003 TLV, July 27th,07
Ông Giang Tử - 0913.329.033 |
Bà Nga - 0903.228.574 |
We have 89 guests and no members online