HBF 4
Bản Đặc Tính Kỹ Thuật
DẦU TỔNGHỢP CHOHỆTHỐNGPHANH
Ứng Dụng
Tiêu Chuẩn
Các đặc tính
Giúp bảo vệ khỏi ăn mòn cho kim loại sử dụng trong hệ thống phanh như: Gang, Nhôm, Sắt, Đông đỏ, Đồng thau, v. v...
Đặc Tính Kỹ Thuật
Các đặc tính tiêu biểu |
Đơn vị tính |
HBF 4 |
Khối lượng riêng ở 200C |
kg/dm3 |
1,05 / 1,07 |
Độ nhớt ở -400C (tối đa) |
mm2/s |
1200 |
Độ nhớt ở 1000C (nhỏ nhất) |
mm2/s |
1,5 |
Điểm sôi khô ERBP (nhỏ nhất) |
0C |
230 |
Điểm sôi ướt WERBP(nhỏ nhất) |
0C |
155 |
Các thông số trên đại diện cho các giá trị trung bình dùng làm thông tin tham khảo.
HBF 4; Phiên bản tháng 05 năm 2006
Dầu này khi được sử dụng theo khuyến nghị của chúng tôi và cho mục đích đã dự định, sẽ không có mối nguy hiểm đặc biệt nào. Bản đặc tính an toàn sản phẩm tuân theo pháp chế EC hiện hành có thể được cung cấp bởi Công Ty TNHH Total Việt Nam.
Ông Giang Tử - 0913.329.033 |
Bà Nga - 0903.228.574 |
We have 37 guests and no members online