CORTIS MS
Bản Đặc Tính Kỹ Thuật
Dầu tuần hoàn gốc khoáng chống mài mòn không tro
Ứng Dụng
Dầu nhờn chống mài mòn đa dụng
Hiệu năng
Tiêu chuẩn của các nhà sản xuất
Ưu Điểm
Vận chuyển – sức khỏe – an toàn
Đặc Tính Kỹ Thuật
Các đặc tính tiêu biểu |
Phươngpháp |
Đơn vị tính |
CORTIS MS |
||||||
100 |
150 |
220 |
320 |
460 |
680 |
||||
Độ nhớt ở 400C |
ISO 3104 |
mm2/s |
100 |
150 |
220 |
320 |
460 |
680 |
|
Tỷ trọng ở 150C |
ISO 3675 |
kg/m3 |
888 |
893 |
898 |
903 |
907 |
916 |
|
Chỉ số độ nhớt |
ISO 2909 |
- |
98 |
96 |
95 |
95 |
95 |
88 |
|
Điểm chớp cháy cốc hở |
ISO 2592 |
0C |
275 |
285 |
300 |
300 |
300 |
320 |
|
Điểm đông đặc |
ISO 3016 |
0C |
-18 |
-12 |
-12 |
-12 |
-12 |
-9 |
|
Tính khử nhũ ở 820C |
ASTM D 1401 |
phút cho 3 ml |
3 |
3 |
4 |
6 |
12 |
15 |
|
Tính khử nhũ ở 520C |
Nước tự do |
ASTM D 2711 |
ml |
41 |
40 |
36 |
33 |
27 |
30 |
Nước trong dầu |
% |
0,60 |
0,80 |
2,40 |
3,0 |
4,8 |
4 |
||
Nhũ tương |
ml |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
||
Thử nghiệm FZG (mức hỏng) |
DIN 51354/2 |
- |
12 |
>12 |
>12 |
>12 |
>12 |
>12 |
Các thông số trên đại diện cho các giá trị trung bình
CORTIS MS; Phiên bản ngày 06 tháng 10 năm 2008
Dầu này khi được sử dụng theo khuyến nghị của chúng tôi và cho mục đích đã dự định, sẽ không có mối nguy hiểm đặc biệt nào. Bản đặc tính an toàn sản phẩm tuân theo pháp chế EC hiện hành có thể được cung cấp bởi Công Ty TNHH Total Việt Nam.
Ông Giang Tử - 0913.329.033 |
Bà Nga - 0903.228.574 |
We have 27 guests and no members online