Hàng hóa xuất khẩu sang thị trường Pháp 11 Tháng/2019
(*Tính toán số liệu từ TCHQ)
Mặt hàng |
11 tháng năm 2019 |
So với cùng kỳ 2018 (%)* |
||
Lượng (tấn) |
Trị giá (USD) |
Lượng |
Trị giá |
|
Tổng |
|
3.507.549.366 |
|
-0,29 |
Hàng thủy sản |
|
90.931.463 |
|
-7,62 |
Hàng rau quả |
|
25.350.887 |
|
16,45 |
Hạt điều |
5.060 |
41.770.895 |
26,98 |
0,71 |
Cà phê |
29.599 |
44.895.319 |
-15,61 |
-26,62 |
Hạt tiêu |
3.170 |
8.741.365 |
23,01 |
-1,00 |
Gạo |
1.629 |
953.691 |
99,14 |
57,94 |
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc |
|
28.730.313 |
|
15,60 |
Sản phẩm từ chất dẻo |
|
48.070.003 |
|
2,94 |
Cao su |
3.454 |
5.202.581 |
1,80 |
2,38 |
Sản phẩm từ cao su |
|
12.821.943 |
|
-1,67 |
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù |
|
104.066.816 |
|
7,33 |
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm |
|
19.863.246 |
|
37,54 |
Gỗ và sản phẩm gỗ |
|
114.042.306 |
|
-0,46 |
Hàng dệt, may |
|
557.413.701 |
|
-1,64 |
Giày dép các loại |
|
469.155.430 |
|
4,36 |
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày |
|
15.137.121 |
|
-21,96 |
Sản phẩm gốm, sứ |
|
11.593.841 |
|
13,74 |
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm |
|
22.200.251 |
|
-12,55 |
Sản phẩm từ sắt thép |
|
16.088.449 |
|
-13,19 |
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện |
|
247.372.291 |
|
11,26 |
Điện thoại các loại và linh kiện |
|
1.207.049.226 |
|
-4,41 |
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác |
|
85.426.266 |
|
-0,41 |
Dây điện và dây cáp điện |
|
5.530.173 |
|
28,12 |
Phương tiện vận tải và phụ tùng |
|
71.790.700 |
|
22,53 |
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận |
|
20.901.600 |
|
11,23 |
Hàng hóa khác |
|
232.449.489 |
|
|