Mặt hàng |
Đơn vị tính |
Giá hiện nay |
+/- |
Thay đổi so với 1 ngày trước |
Thay đổi so với 1 năm trước |
Dầu WTI |
USD/thùng |
54,1637 |
0,75 |
1,41% |
-18,47% |
Dầu Brent |
USD/thùng |
59,4448 |
0,34 |
0,57% |
-22,23% |
Khí tự nhiên |
USD/mmBtu |
2,2801 |
0,0361 |
1,61 % |
-29,01% |
Xăng |
USD/gallon |
1,6037 |
0,01 |
-0,65% |
-12,69% |
Dầu đốt |
USD/gallon |
1,9413 |
0,0038 |
-0,2% |
-13,62% |
Nguồn: VITIC/Reuters
Trích: http://vinanet.vn
Mặt hàng |
Đơn vị tính |
Giá hiện nay |
+/- |
Thay đổi so với 1 ngày trước |
Thay đổi so với 1 năm trước |
Dầu WTI |
USD/thùng |
53,2816 |
0,47 |
-0,87% |
-22,97% |
Dầu Brent |
USD/thùng |
59,0005 |
0,52 |
-0,88% |
-26,09% |
Khí tự nhiên |
USD/mmBtu |
2,2382 |
0,08 |
-3,28% |
-31,13% |
Xăng |
USD/gallon |
1,6065 |
0,01 |
-0,32% |
-12,54% |
Dầu đốt |
USD/gallon |
1,9424 |
0,0081 |
-0,42 % |
-16,24% |
Nguồn: VITIC/Reuters
Trích: http://vinanet.vn
Mặt hàng |
Đơn vị tính |
Giá hiện nay |
+/- |
Thay đổi so với 1 ngày trước |
Thay đổi so với 1 năm trước |
Dầu WTI |
USD/thùng |
53,7390 |
0,12 |
-0,22% |
-22,47% |
Dầu Brent |
USD/thùng |
59,3476 |
0,0791 |
0,13 % |
-25,70% |
Khí tự nhiên |
USD/mmBtu |
2,3187 |
0,003 |
-0,13 % |
-28,66% |
Xăng |
USD/gallon |
1,6202 |
0,0052 |
-0,32 % |
-15,35% |
Dầu đốt |
USD/gallon |
1,9466 |
0,0022 |
0,11 % |
-16,04% |
Nguồn: VITIC/Reuters
Trích: http://vinanet.vn
Ông Giang Tử - 0913.329.033 |
Bà Nga - 0903.228.574 |
We have 267 guests and no members online