Hàng hóa nhập khẩu từ thị trường Đức năm 2019
(Tính toán từ số liệu công bố ngày 13/01/2020 của TCHQ)
ĐVT: USD
Mặt hàng |
Tháng 12/2019 |
So với T11/2019 (%) |
Năm 2019 |
So với năm 2018 (%) |
Tỷ trọng (%) |
Tổng kim ngạch NK |
335.582.426 |
11,84 |
3.696.763.014 |
-3,26 |
100 |
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác |
169.319.660 |
22,1 |
1.741.479.890 |
-9,54 |
47,11 |
Dược phẩm |
36.103.656 |
48,04 |
325.204.560 |
3,2 |
8,8 |
Sản phẩm hóa chất |
18.181.462 |
15,25 |
200.539.233 |
11,31 |
5,42 |
Linh kiện, phụ tùng ô tô |
10.786.534 |
-41,51 |
155.199.687 |
-10,12 |
4,2 |
Chất dẻo nguyên liệu |
13.163.990 |
13,14 |
134.905.131 |
-12,9 |
3,65 |
Ô tô nguyên chiếc các loại |
2.480.569 |
-60,2 |
90.643.845 |
100,16 |
2,45 |
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện |
7.266.209 |
8,66 |
79.575.567 |
14,43 |
2,15 |
Hóa chất |
5.979.393 |
-4,36 |
72.870.090 |
-2,88 |
1,97 |
Sản phẩm từ sắt thép |
6.161.373 |
-11,3 |
72.654.280 |
12,51 |
1,97 |
Sản phẩm từ chất dẻo |
7.528.144 |
29,69 |
72.603.510 |
24,7 |
1,96 |
Gỗ và sản phẩm gỗ |
3.367.069 |
-7,71 |
67.744.098 |
0,85 |
1,83 |
Sữa và sản phẩm sữa |
4.238.653 |
-0,71 |
47.768.911 |
-18,05 |
1,29 |
Sắt thép các loại |
2.281.524 |
-21,66 |
47.592.600 |
25,74 |
1,29 |
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng |
3.155.987 |
34,67 |
46.853.201 |
62,32 |
1,27 |
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày |
3.149.043 |
59,54 |
44.394.838 |
43,36 |
1,2 |
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu |
1.796.723 |
50,41 |
38.309.513 |
-47,41 |
1,04 |
Vải các loại |
2.294.416 |
5,16 |
32.160.594 |
-15,63 |
0,87 |
Sản phẩm từ cao su |
2.124.385 |
-3,88 |
23.899.242 |
-4,74 |
0,65 |
Sản phẩm từ kim loại thường khác |
994.174 |
-6,07 |
15.977.545 |
73,66 |
0,43 |
Chế phẩm thực phẩm khác |
1.283.488 |
8,13 |
15.609.115 |
8,03 |
0,42 |
Giấy các loại |
705.770 |
-23,78 |
15.490.699 |
17,01 |
0,42 |
Kim loại thường khác |
1.643.145 |
17,59 |
14.201.438 |
-9,02 |
0,38 |
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
1.056.105 |
-30,3 |
13.168.776 |
-8,31 |
0,36 |
Sản phẩm khác từ dầu mỏ |
832.189 |
-22,13 |
10.745.549 |
18,82 |
0,29 |
Dây điện và dây cáp điện |
1.453.942 |
78,56 |
10.635.791 |
-33,29 |
0,29 |
Nguyên phụ liệu dược phẩm |
204.691 |
-69,75 |
10.373.511 |
-17,43 |
0,28 |
Thức ăn gia súc và nguyên liệu |
579.004 |
-8,85 |
9.893.984 |
-3,56 |
0,27 |
Cao su |
1.563.612 |
63,23 |
8.718.568 |
-1,37 |
0,24 |
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc |
1.263.669 |
-20,63 |
8.277.144 |
-0,94 |
0,22 |
Phân bón các loại |
445.839 |
-69,78 |
7.492.523 |
-56,81 |
0,2 |
Sản phẩm từ giấy |
253.596 |
-53 |
6.505.241 |
7,44 |
0,18 |
Quặng và khoáng sản khác |
182.290 |
156,7 |
4.497.458 |
-26,82 |
0,12 |
Nguyên phụ liệu thuốc lá |
|
-100 |
150.213 |
-8,78 |
0 |
Hàng hóa khác |
23.742.120 |
-3,2 |
250.626.670 |
|
6,78 |