Nguồn: Cổng Thông tin điện tử Bộ Công Thương
Trích: http://vinanet.vn
Nguồn: Cổng Thông tin điện tử Bộ Công Thương
Trích: http://vinanet.vn
Mặt hàng |
Đơn vị tính |
Giá hiện nay |
+/- |
Thay đổi so với 1 ngày trước |
Thay đổi so với 1 năm trước |
Dầu WTI |
USD/thùng |
33,5200 |
0,27 |
0,81 % |
-43,01% |
Dầu Brent |
USD/thùng |
35,2700 |
0,14 |
0,40 % |
-49,11% |
Khí tự nhiên |
USD/mmBtu |
1,7160 |
-0,023 |
-1,32 % |
-33,29% |
Xăng |
USD/gallon |
1,0385 |
0,0051 |
0,49 % |
-47,05% |
Dầu đốt |
USD/gallon |
0,9892 |
0,006 |
0,61 % |
-50,54% |
Nguồn: VITIC/Reuters
Trích: http://vinanet.vn
Nguồn: baochinhphu.vn
Trích: http://vinanet.vn
Đứng thứ hai về kim ngạch là nhóm hàng dệt, may với 902,47 triệu USD, chiếm 14,61% thị phần, giảm 7,87%; kế đến là nhóm máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện đạt 850,72 triệu USD, chiếm tỷ trọng 13,78%, giảm 9,69% so với cùng kỳ.
Đứng cuối cùng trong nhóm kim ngạch trên 500 triệu USD là nhóm máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác với thị phần 10,41% đạt 642,55 triệu USD, tăng 38,86% so với cùng kỳ.
Hàng hóa xuất khẩu sang thị trường Hàn Quốc 4T/2020
(Tính toán từ số liệu công bố ngày 13/05/2020 của TCHQ)
ĐVT: USD
Mặt hàng |
T4/2020 |
So với T3/2020 (%) |
4T/2020 |
So với cùng kỳ 2019 (%) |
Tỷ trọng (%) |
Tổng kim ngạch XK |
1,469,465,848 |
-16.54 |
6,175,423,478 |
-1.02 |
100 |
Điện thoại các loại và linh kiện |
361,617,675 |
-24.91 |
1,593,872,030 |
-4.49 |
25.81 |
Hàng dệt, may |
194,804,736 |
-19.96 |
902,474,015 |
-7.87 |
14.61 |
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện |
223,226,918 |
-7.55 |
850,728,655 |
-9.69 |
13.78 |
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác |
143,160,496 |
-24.51 |
642,559,406 |
38.86 |
10.41 |
Gỗ và sản phẩm gỗ |
74,889,942 |
-1.73 |
267,220,201 |
-0.41 |
4.33 |
Hàng thủy sản |
62,521,999 |
9.79 |
216,437,665 |
-8.7 |
3.5 |
Giày dép các loại |
40,479,630 |
-19.03 |
194,284,214 |
3.45 |
3.15 |
Phương tiện vận tải và phụ tùng |
36,548,549 |
-5.78 |
144,888,259 |
21.65 |
2.35 |
Xơ, sợi dệt các loại |
19,245,389 |
-37.9 |
117,256,926 |
0.95 |
1.9 |
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện |
27,239,667 |
-12.37 |
103,863,210 |
-24.7 |
1.68 |
Kim loại thường khác và sản phẩm |
19,106,690 |
-23.55 |
85,620,955 |
18.08 |
1.39 |
Sản phẩm từ sắt thép |
13,200,798 |
-57.51 |
77,166,688 |
19.76 |
1.25 |
Sản phẩm từ chất dẻo |
17,407,884 |
-4.03 |
65,175,510 |
1.85 |
1.06 |
Dây điện và dây cáp điện |
17,466,246 |
5.62 |
63,562,746 |
17.4 |
1.03 |
Sắt thép các loại |
11,442,309 |
-24.68 |
57,197,904 |
-14.55 |
0.93 |
Hàng rau quả |
13,019,565 |
-9.73 |
54,590,997 |
25.37 |
0.88 |
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù |
8,934,966 |
-18.06 |
42,576,503 |
-9.01 |
0.69 |
Sản phẩm hóa chất |
7,713,307 |
-2.7 |
30,764,990 |
18.95 |
0.5 |
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày |
7,091,722 |
-5.02 |
29,838,821 |
-4.94 |
0.48 |
Vải mành, vải kỹ thuật khác |
2,897,501 |
-65.53 |
26,506,053 |
45.54 |
0.43 |
Cà phê |
9,024,055 |
49.01 |
25,040,629 |
13.5 |
0.41 |
Hóa chất |
8,144,632 |
29.27 |
24,921,433 |
9.47 |
0.4 |
Sản phẩm từ cao su |
6,379,004 |
-10.06 |
23,634,517 |
12.54 |
0.38 |
Xăng dầu các loại |
136,439 |
-90.14 |
17,460,139 |
-44.05 |
0.28 |
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc |
3,240,448 |
-22.9 |
15,578,904 |
9.09 |
0.25 |
Cao su |
3,026,713 |
-26.68 |
15,433,287 |
-21.37 |
0.25 |
Sản phẩm gốm, sứ |
3,933,085 |
21.02 |
11,338,355 |
13.69 |
0.18 |
Sắn và các sản phẩm từ sắn |
4,149,643 |
11.96 |
10,849,816 |
-7.95 |
0.18 |
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận |
1,621,947 |
-40.23 |
8,996,322 |
-17.75 |
0.15 |
Giấy và các sản phẩm từ giấy |
2,127,674 |
-7.02 |
8,265,162 |
7.66 |
0.13 |
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm |
2,361,251 |
25.76 |
6,619,290 |
31.18 |
0.11 |
Chất dẻo nguyên liệu |
1,303,225 |
-22.07 |
6,308,606 |
-1.53 |
0.1 |
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm |
1,005,930 |
-35.1 |
6,134,012 |
0.29 |
0.1 |
Thức ăn gia súc và nguyên liệu |
1,518,338 |
11 |
5,693,332 |
-8.75 |
0.09 |
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh |
1,082,537 |
2.85 |
5,603,783 |
-53.16 |
0.09 |
Hạt tiêu |
1,683,083 |
61.62 |
5,589,076 |
-19.11 |
0.09 |
Than các loại |
819,500 |
10.73 |
3,068,789 |
-93.13 |
0.05 |
Phân bón các loại |
264,760 |
-80.04 |
1,999,706 |
-47.02 |
0.03 |
Quặng và khoáng sản khác |
75 |
|
653,300 |
-79.92 |
0.01 |
Hàng hóa khác |
115,552,592 |
1.48 |
405,649,273 |
10.85 |
6.57 |
Nguồn: VITIC
Trích: http://vinanet.vn
Ông Giang Tử - 0913.329.033 |
Bà Nga - 0903.228.574 |
We have 72 guests and no members online